* Chi phí tham thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp: Xác định theo QĐ số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 của Bộ Xây dựng tùy theo loại CT lấy theo tỷ lệ % (chi phí xây dựng + chi phí thiết bị)
- Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Đơn vị tính: Tỷ lệ%
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) |
|||||||||||
≤ 15 |
20 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
10.000 |
20.000 |
30.000 |
||
1 |
CT dân dụng |
0,071 |
0,059 |
0,048 |
0,034 |
0,025 |
0,016 |
0,014 |
0,012 |
0,009 |
0,007 |
0,005 |
0,004 |
2 |
CT công nghiệp |
0,098 |
0,083 |
0,067 |
0,049 |
0,037 |
0,028 |
0,025 |
0,020 |
0,015 |
0,010 |
0,007 |
0,005 |
- Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
Đơn vị tính: Tỷ lệ%
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) |
|||||||||||
≤ 15 |
20 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
10.000 |
20.000 |
30.000 |
||
1 |
CT dân dụng |
0,204 |
0,168 |
0,138 |
0,097 |
0,070 |
0,046 |
0,041 |
0,034 |
0,026 |
0,019 |
0,015 |
0,012 |
2 |
CT công nghiệp |
0,281 |
0,238 |
0,190 |
0,141 |
0,107 |
0,080 |
0,070 |
0,056 |
0,044 |
0,029 |
0,020 |
0,015 |
Đơn vị tính: Tỷ lệ%
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
||||||||||
≤ 10 |
20 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
8.000 |
10.000 |
||
1 |
CT dân dụng |
0,258 |
0,223 |
0,172 |
0,143 |
0,108 |
0,083 |
0,068 |
0,044 |
0,033 |
0,028 |
0,026 |
2 |
CT công nghiệp |
0,290 |
0,252 |
0,192 |
0,146 |
0,113 |
0,087 |
0,066 |
0,053 |
0,038 |
0,031 |
0,028 |
Đơn vị tính: Tỷ lệ%
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
||||||||||
≤ 10 |
20 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
8.000 |
10.000 |
||
1 |
CT dân dụng |
0,250 |
0,219 |
0,166 |
0,140 |
0,105 |
0,077 |
0,064 |
0,043 |
0,032 |
0,027 |
0,025 |
2 |
CT công nghiệp |
0,282 |
0,244 |
0,185 |
0,141 |
0,108 |
0,083 |
0,062 |
0,050 |
0,034 |
0,030 |
0,027 |
* Chi phí tham thẩm định công trình dân dụng và công nghiệp: Xác định theo 209/2016/TT-BTC và 210/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ tài chính tùy theo loại CT lấy theo tỷ lệ % (Tổng mức đầu tư dự án ,chi phí xây dựng trước thuế )
- Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
Đơn vị tính: Tỷ lệ%
Tổng mức đầu tư dự án (tỷ đồng) |
≤ 15 |
25 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
≥10.000 |
Tỷ lệ % |
0,0190 |
0,0170 |
0,0150 |
0,0125 |
0,0100 |
0,0075 |
0,0047 |
0,0025 |
0,0020 |
0,0010 |
- Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng(Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thẩm định dự toán xây dựng đối với trường hợp thiết kế ba bước; thiết kế bản vẽ thi công, thẩm định dự toán công trình đối với trường hợp thiết kế hai bước)
+ Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
||||||||
≤15 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
8.000 |
||
1 |
Công trình dân dụng |
0,165 |
0,110 |
0,085 |
0,065 |
0,050 |
0,041 |
0,029 |
0,022 |
0,019 |
2 |
Công trình công nghiệp |
0,190 |
0,126 |
0,097 |
0,075 |
0,058 |
0,044 |
0,035 |
0,026 |
0,022 |
+ Phí thẩm định dự toán xây dựng
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
||||||||
≤15 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1.000 |
2.000 |
5.000 |
8.000 |
||
1 |
Công trình dân dụng |
0,160 |
0,106 |
0,083 |
0,062 |
0,046 |
0,038 |
0,028 |
0,021 |
0,018 |
2 |
Công trình công nghiệp |
0,185 |
0,121 |
0,094 |
0,072 |
0,055 |
0,041 |
0,033 |
0,023 |
0,020 |
- Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định(Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thẩm định dự toán xây dựng đối với trường hợp thiết kế ba bước; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình đối với trường hợp thiết kế hai bước)
+ Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
|||||||||
≤15 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1. 000 |
2. 000 |
5. 000 |
8. 000 |
|||
|
1 |
Công trình dân dụng |
0,0495 |
0,0330 |
0,0255 |
0,0195 |
0,0150 |
0,0123 |
0,0087 |
0,0066 |
0,0057 |
|
2 |
Công trình công nghiệp |
0,0570 |
0,0378 |
0,0291 |
0,0225 |
0,0174 |
0,0132 |
0,0105 |
0,0078 |
0,0066 |
+ Phí thẩm định dự toán xây dựng
Đơn vị tính: Tỷ lệ %
STT |
Loại công trình |
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng) |
||||||||
≤15 |
50 |
100 |
200 |
500 |
1. 000 |
2.000 |
5.000 |
8.000 |
||
1 |
Công trình dân dụng |
0,0480 |
0,0318 |
0,0249 |
0,0186 |
0,0138 |
0,0114 |
0,0084 |
0,0063 |
0,0054 |
2 |
Công trình công nghiệp |
0,0555 |
0,0363 |
0,0282 |
0,0216 |
0,0165 |
0,0123 |
0,0099 |
0,0069 |
0,006 |