Đơn giá:
Đơn giá: triệu VN đồng
Tên công việc |
Nội dung |
Cấp địa hình |
|||||
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
||
Đo vẽ cắt dọc |
Trên cạn 100 m |
0,8 |
1,1 |
1,4 |
1,88 |
2,4 |
3,1 |
Dưới nước 100m |
1,2 |
1,5 |
2,0 |
2,65 |
3,4 |
|
|
Đo vẽ cắt ngang |
Trên cạn 100 m |
1,1 |
1,46 |
1,89 |
2,45 |
3,22 |
4,129 |
Dưới nước 100m |
1,67 |
2,16 |
2,81 |
3,64 |
4,76 |
|
Đơn giá đo vẽ bản đồ địa hình 1/500
Đơn giá: triệu VN đồng
Tên công việc |
Nội dung |
Cấp địa hình |
|||||
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
||
Đường đồng mức |
0,5 m |
3,27 |
4,39 |
5,91 |
7,94 |
11,10 |
|
1,0 m |
3,13 |
4,17 |
5,63 |
7,56 |
10,58 |
14,81 |